Việt
tập bỏ thói xấu
Đức
austreiben
ich habe ihr ihren Hochmut ausgetrieben
tôi đã làm cho con bé bỏ cái thói kiêu ngạo.
austreiben /(st. V.; hat)/
tập bỏ thói xấu (abgewöhnen);
tôi đã làm cho con bé bỏ cái thói kiêu ngạo. : ich habe ihr ihren Hochmut ausgetrieben