TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắc lưỡi gây tiếng nổ lớn

búng ngón tay lách tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắc lưỡi gây tiếng nổ lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây tiếng động mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tắc lưỡi gây tiếng nổ lớn

schnackeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

da vome an der Ecke hat es wieder geschnackelt

ở góc đường lại xảy ra một vụ va chạm mạnh

es hat geschnackelt (bes. siidd.)

chuyện ấy đã thành công, chuyện đã giải qụyết

es hat (bei jmdm.) geschnackelt (bes. südd.)

thành ngữ này có ba nghĩa: (a) (người nào) đã hiểu ra vấn đề

(b) (người nào) bị tiếng sét ái tình đánh trúng

(c) (người nào) đã có thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnackeln /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes bayr ) búng ngón tay lách tách; tắc lưỡi (unpers ) (ugs ) gây tiếng nổ lớn; gây tiếng động mạnh;

ở góc đường lại xảy ra một vụ va chạm mạnh : da vome an der Ecke hat es wieder geschnackelt chuyện ấy đã thành công, chuyện đã giải qụyết : es hat geschnackelt (bes. siidd.) thành ngữ này có ba nghĩa: (a) (người nào) đã hiểu ra vấn đề : es hat (bei jmdm.) geschnackelt (bes. südd.) : (b) (người nào) bị tiếng sét ái tình đánh trúng : (c) (người nào) đã có thai.