TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tắt khẩn cấp

Tắt khẩn cấp

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
tắt khẩn cấp

Tắt khẩn cấp

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tắt khẩn cấp

emergency stop

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

EMERGENCY OFF

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
tắt khẩn cấp

EMERGENCY OFF

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

tắt khẩn cấp

Not-Aus

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
tắt khẩn cấp

NOT-AUS

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die muskelkraftbetätigten Ventile werden hauptsächlich bei Wahlschaltern, Starttastern und Not-Aus-Schaltern benutzt.

Van tác động bởi lực cơ bắp sẽ được dùng ở các công tắc lựa chọn chế độ vận hành, nút nhấn khởi động và công tắc tắt khẩn cấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird ein zu kleiner bzw. ein zu großer Raildruck ermittelt, erkennt das Steuergerät einen Defekt im System und schaltet den Motor ab (Notaus).

Khi áp suất ống phân phối quá lớn hay quá nhỏ, EDC xác nhận có sự cố trong hệ thống và tắt động cơ (tắt khẩn cấp).

Es wird vom Steuergerät über Pin D26 und D36 geschaltet. Bei schwerwiegendem Systemfehler schließt das Ventil und die Kraftstoffversorgung wird unterbrochen (Notaus).

EDC điều khiển van qua các chân D26 và D36 để cắt nhiên liệu cung cấp cho động cơ khi hệ thống xảy ra sự cố nghiêm trọng (tắt khẩn cấp).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

NOT-AUS

[VI] tắt khẩn cấp

[EN] EMERGENCY OFF

NOT-AUS

[VI] Tắt (ngắt) khẩn cấp

[EN] EMERGENCY OFF

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Not-Aus

[VI] Tắt khẩn cấp

[EN] emergency stop