Việt
tắt lửa
thắm khô
hút khô
dập lửa
Anh
loss of flame
Đức
abloschen
Es sind genügend Handfeuerlöscher und Löschdecken bereit zu halten.
Phải có đủ bình chữa cháy bằng tay và chăn dập tắt lửa.
abloschen /vt/
1. thắm khô, hút khô; 2. tắt lửa, dập lửa;
loss of flame /điện/
tắt lửa (buồng đốt)