TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abloschen

thắm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ablôschen

dập tắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ablôschen

slake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

abloschen

abloschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
ablôschen

ablôschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablôschen /vt/HOÁ/

[EN] slake

[VI] dập tắt, tôi (vôi)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abloschen /vt/

1. thắm khô, hút khô; 2. tắt lửa, dập lửa;