TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tặng ai vật gì nhân dịp sinh nhật

tặng ai vật gì nhân dịp sinh nhật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tặng ai vật gì nhân dịp sinh nhật

schenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rest des Geldes schenke ich dir

phần còn lại của số tiền em có thể giữ

sie schenkt gerne

, bà ấy rất thích tặng quà cho người khác

er möchte nichts geschenkt haben

hán không muốn được tặng gì

etw. ist fast geschenkt (ugs.)

vật gì rất rẻ, rẻ như cho không

geschenkt ist geschenkt

tặng lă tặhg (không được đòi lại)

sie schenkte ihm fünf Kinder

bà ấy đã sinh cho ông ta năm đứa con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schenken /tặng ai vật gì (nhân dịp...); jmdm. etw. zum Geburtstag schenken/

tặng ai vật gì nhân dịp sinh nhật;

phần còn lại của số tiền em có thể giữ : den Rest des Geldes schenke ich dir , bà ấy rất thích tặng quà cho người khác : sie schenkt gerne hán không muốn được tặng gì : er möchte nichts geschenkt haben vật gì rất rẻ, rẻ như cho không : etw. ist fast geschenkt (ugs.) tặng lă tặhg (không được đòi lại) : geschenkt ist geschenkt : sie schenkte ihm fünf Kinder : bà ấy đã sinh cho ông ta năm đứa con.