TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tọa

tọa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

tọa

to sit

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to be seated

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

tọa

sitzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich sitzen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ortskoordinate; Reaktorlänge (durchströmte) in m

Tọa độ; chiều dài thiết bị phản ứng [m]

Dreieckskoordinatensysteme (Dreiecksdiagramme)

Hệ thống tọa độ tam giác (Biểu đồ tam giác)

Rohrleitungsplan/Rohrleitungsisometrie, Rohrleitungs- bzw.Teileliste

Kế hoạch thiết kế đường ống và tọa độ ống, danh mục ống và phụ kiện

Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)

Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3 Linearachsen Koordinatenbauweise

3 trục tuyến tính cấu tạo theo tọa độ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tọa

to sit, to be seated

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tọa

sitzen vi, sich sitzen.