Việt
tọa
Anh
to sit
to be seated
Đức
sitzen
sich sitzen.
Ortskoordinate; Reaktorlänge (durchströmte) in m
Tọa độ; chiều dài thiết bị phản ứng [m]
Dreieckskoordinatensysteme (Dreiecksdiagramme)
Hệ thống tọa độ tam giác (Biểu đồ tam giác)
Rohrleitungsplan/Rohrleitungsisometrie, Rohrleitungs- bzw.Teileliste
Kế hoạch thiết kế đường ống và tọa độ ống, danh mục ống và phụ kiện
Koordinaten für Gleichgewichtskurven ausgewählter Zweistoffsysteme (für p = 1,013 bar)
Tọa độ đường cân bằng nồng độ cho một số hệ hai cấu tử (p = 1,013 bar)
3 Linearachsen Koordinatenbauweise
3 trục tuyến tính cấu tạo theo tọa độ
to sit, to be seated
sitzen vi, sich sitzen.