Việt
tỏ ý bênh vực ai
ủng hộ ai
Đức
aussprechen
sich über etw. (Akk.) mit od. bei jmdm. aussprechen
phát biểu ý kiến về vấn đề gì với ai.
aussprechen /(st. V.; hat)/
tỏ ý bênh vực ai; ủng hộ ai (Stellung nehmen);
phát biểu ý kiến về vấn đề gì với ai. : sich über etw. (Akk.) mit od. bei jmdm. aussprechen