Việt
biểu lộ ý kiến
tỏ quan điểm chống đối lại ai hay việc gì
Đức
aussprechen
sich gegen jmdn./etw.
aussprechen /(st. V.; hat)/
biểu lộ ý kiến; tỏ quan điểm chống đối lại ai hay việc gì;
: sich gegen jmdn./etw.