Việt
bô'c khói đen
tỏa khói nồng nặc
tuôn khói
Đức
qualmen
der Ofen qualmt
lò sưởi bốc khói mù mịt
(auch unpers.
) in der Küche qualmt es: khói bốc lèn ồ nhà bếp
es qualmt (ugs.)
sẽ bị ăn đòn, sẽ có chuyện (ầm ỹ).
qualmen /(sw. V.; hat)/
bô' c khói đen; tỏa khói nồng nặc; tuôn khói;
lò sưởi bốc khói mù mịt : der Ofen qualmt ) in der Küche qualmt es: khói bốc lèn ồ nhà bếp : (auch unpers. sẽ bị ăn đòn, sẽ có chuyện (ầm ỹ). : es qualmt (ugs.)