TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốt khoe

etw. zur - bringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói thiệu ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái gì theo kiểu xấu che

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt khoe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình cái gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cai tốt ra ánh sáng thuận lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áp dụng cái gì vào công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tốt khoe

Geltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in (von) Geltung sein

có hiệu lực, có giá trị, có tác dụng;

außer Geltung sein

mẩt hiệu lực, mắt giá trị, mất ý nghĩa; ~

sich zur Geltung bringen

bắt coi trọng mình;

sich ỊD) Geltung verschaffen có

ảnh hưđng, giành được uy tín.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geltung /f =, -en ý nghĩa, nghĩa lí, nghĩa giá trị, tầm quan trọng, tác dụng; (nhạc) độ dài (của nốt); in (von) ~ sein có hiệu lực, có giá trị, có tác dụng; außer ~ sein mẩt hiệu lực, mắt giá trị, mất ý nghĩa; ~ behálten còn hiệu lực; zur - kommen biểu lộ, biểu hiện, thể hiện; được áp dụng; }-n/

f =, -en ý nghĩa, nghĩa lí, nghĩa giá trị, tầm quan trọng, tác dụng; (nhạc) độ dài (của nốt); in (von) Geltung sein có hiệu lực, có giá trị, có tác dụng; außer Geltung sein mẩt hiệu lực, mắt giá trị, mất ý nghĩa; Geltung behálten còn hiệu lực; zur - kommen biểu lộ, biểu hiện, thể hiện; được áp dụng; }-n etw. zur - bringen 1. giói thiệu ai, cái gì theo kiểu xấu che, tốt khoe, trình cái gì, cai tốt ra ánh sáng thuận lợi; 2. áp dụng cái gì vào công việc; sich zur Geltung bringen bắt coi trọng mình; sich ỊD) Geltung verschaffen có ảnh hưđng, giành được uy tín.