Việt
tổng bao
tổng bao ’
Anh
involucre
Đức
Hüllkelch
Hülle
Hüllkelch /der (Bot.)/
tổng bao;
Hülle /[’hYlo], die; -, -n/
(Bot ) tổng bao (Hüllkelch) ’;
[DE] involucre
[EN] involucre
[VI] tổng bao