Việt
tổng lãnh sự
ngài dại sứ
sứ giả
Đức
Generalkonsul
Ambassadeur
Ambassadeur /[,..sa'd 0 :r], der; -s, -e (veraltet)/
ngài dại sứ; sứ giả; tổng lãnh sự (Botschafter, Gesandter);
Generalkonsul /m -S, -m/
m -S, tổng lãnh sự; -