TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tộc

tộc

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tộc người

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dân tộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ tộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
1. nhóm 2. loạt 3. thị tộc

1. nhóm 2. loạt 3. thị tộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

1. nhóm 2. loạt 3. thị tộc

clan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

tộc

Geschlecht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stamm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Familie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ethnisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Völkerschatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Völkerschatt /die; -en/

tộc; bộ tộc; bộ lạc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ethnisch /a/

thuộc về] tộc, tộc người, dân tộc.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clan

1. nhóm 2. loạt (đá macma) 3. thị tộc, tộc

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tộc

Geschlecht n; Stamm m; Familie f.