Việt
tộc
tộc người
dân tộc.
bộ tộc
bộ lạc
1. nhóm 2. loạt 3. thị tộc
Anh
clan
Đức
Geschlecht
Stamm
Familie
ethnisch
Völkerschatt
Völkerschatt /die; -en/
tộc; bộ tộc; bộ lạc;
ethnisch /a/
thuộc về] tộc, tộc người, dân tộc.
1. nhóm 2. loạt (đá macma) 3. thị tộc, tộc
Geschlecht n; Stamm m; Familie f.