Việt
tộc người
tộc
dân tộc.
bộ tộc
dân tộc
Đức
ethnisch
Ethnie
Ethnie /[et'ni:], die; -, -n (Völkerk)/
tộc người; bộ tộc; dân tộc;
ethnisch /[’etnij] (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc) tộc người; bộ tộc; dân tộc;
ethnisch /a/
thuộc về] tộc, tộc người, dân tộc.