TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tột đĩnh

điểm cao nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tột đĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tột đĩnh

Zenit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er stand im Zenit seines Ruhms

anh ta đang ở tột đỉnh vinh quang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zenit /[auch: ... nit], der; -[e]s/

(bildungsspr ) điểm cao nhất; cực điểm; tột đĩnh (Höhe punkt);

anh ta đang ở tột đỉnh vinh quang. : er stand im Zenit seines Ruhms