Việt
tờ giấy bạc
tiền giấy
ngân phiếu thanh toán
Đức
Lappen
Geldschein
Lappen /der; -s, -/
(từ lóng) tờ giấy bạc (Geldschein);
Geldschein /der/
tiền giấy; tờ giấy bạc; ngân phiếu thanh toán (Banknote);