Việt
tụ không khí
Anh
air capacitor
air condenser
Đức
luftisolierter Kondensator
Luftkondensator
v … sich nirgends Kaltluft festsetzt.
Không có khu vực nào bị tích tụ không khí lạnh.
luftisolierter Kondensator /m/ĐIỆN/
[EN] air capacitor
[VI] tụ không khí
Luftkondensator /m/CƠ, V_LÝ/
air capacitor, air condenser /điện lạnh/
tụ (điện) không khí
air capacitor /điện/
Tụ điện dùng không khí làm chất điện môi.