Việt
tụt lên
tốc lên
Đức
hoch
rutschen
der Rock rutscht hoch
chiếc váy bị tụt lên.
hoch,rutschen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
tụt lên; tốc lên;
chiếc váy bị tụt lên. : der Rock rutscht hoch