Việt
tủ đựng bát đĩa
tủ đựng thức än
Đức
Geschirrschrank
Anrichte
das Essen steht auf der Anrichte
thức ăn đang để trong tủ
die Teller aus der Anrichte nehmen
lấy đĩa từ trong tủ ra.
Geschirrschrank /der/
tủ đựng bát đĩa (Büfett);
Anrichte /die; -n/
tủ đựng bát đĩa; tủ đựng thức än (Büfett);
thức ăn đang để trong tủ : das Essen steht auf der Anrichte lấy đĩa từ trong tủ ra. : die Teller aus der Anrichte nehmen