TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anrichte

tủ đựng bát đĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ đựng thức än

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực để các tủ đựng bát đĩa và nơi sắp đặt các món ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anrichte

pantry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anrichte

Anrichte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

anrichte

office

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Essen steht auf der Anrichte

thức ăn đang để trong tủ

die Teller aus der Anrichte nehmen

lấy đĩa từ trong tủ ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anrichte /die; -n/

tủ đựng bát đĩa; tủ đựng thức än (Büfett);

das Essen steht auf der Anrichte : thức ăn đang để trong tủ die Teller aus der Anrichte nehmen : lấy đĩa từ trong tủ ra.

Anrichte /die; -n/

khu vực để các tủ đựng bát đĩa và nơi sắp đặt các món ăn;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anrichte

[DE] Anrichte

[EN] pantry

[FR] office