Việt
từ chốỉ thực hiện
từ chối thi hành một việc gì
Đức
ablehner
die Ausführung eines Befehls ablehnen
từ chối thi hành một mệnh lệnh.
ablehner /V, V.; hat)/
từ chốỉ thực hiện; từ chối thi hành một việc gì (verweigern);
từ chối thi hành một mệnh lệnh. : die Ausführung eines Befehls ablehnen