Việt
từ chỗ hày
từ nơi này
Đức
hiervon
einige Meter hiervon entfernt
cách chỗ này vài mét.
hiervon /(Adv.)/
(khoảng cách tính) từ chỗ hày; từ nơi này;
cách chỗ này vài mét. : einige Meter hiervon entfernt