hiervon /(Adv.)/
(khoảng cách tính) từ chỗ hày;
từ nơi này;
einige Meter hiervon entfernt : cách chỗ này vài mét.
hiervon /(Adv.)/
từ vật này;
từ đốì tượng này;
hiervon eine Kopie machen : lăm một bản sao từ cái (văn bản) này.
hiervon /(Adv.)/
về điều này;
từ sự việc này;
hiervon /(Adv.)/
do đó;
vì việc này;
hiervon /(Adv.)/
(một phần) trong số này;
hiervon /(Adv.)/
bằng vật liệu này;
từ chất này;