Việt
từ vật này
từ đốì tượng này
từ chỗ này
từ đây
Đức
hiervon
hieraus
hiervon eine Kopie machen
lăm một bản sao từ cái (văn bản) này.
hieraus Wasser schöpfen
múc ntíâc từ đây.
hiervon /(Adv.)/
từ vật này; từ đốì tượng này;
lăm một bản sao từ cái (văn bản) này. : hiervon eine Kopie machen
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ chỗ này; từ đây; từ vật này;
múc ntíâc từ đây. : hieraus Wasser schöpfen