Việt
từ chỗ này
từ đây
từ vật này
Đức
hieraus
hieraus Wasser schöpfen
múc ntíâc từ đây.
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ chỗ này; từ đây; từ vật này;
múc ntíâc từ đây. : hieraus Wasser schöpfen