hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ chỗ này;
từ đây;
từ vật này;
hieraus Wasser schöpfen : múc ntíâc từ đây.
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ sự việc ấy;
từ vấn đề (vừa đề cập đến);
hieraus kann man ersehen... : từ đó người ta có thỉ nhận thấy là...
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ vật liệu này;
từ chất này;
hieraus ein Kleid nähen : may một chiếc áo đầm từ loại vải này.
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ (nguồn thông tin, tác phẩm, tài liệu ) này;
hieraus stammen die Zitate : các câu trích dẫn được lấy từ đây.