Việt
từ vật liệu này
từ chất này
Đức
hieraus
Korrosion ist nach DIN die Reaktion eines Werkstoffes mit seiner Umgebung, wobei eine messbare Veränderung des Werkstoffes eintritt, die zur Beeinträchtigung der Funktion von Bauteilen aus diesem Werkstoff führen kann.
Theo tiêu chuẩn DIN thì sự ăn mòn là do phản ứng của vật liệu với môi trường chung quanh nó, biến đổi của vật liệu có thể đo lường được và có thể làm ảnh hưởng đến chức năng của các thành phần thiết bị được chế tạo từ vật liệu này.
hieraus ein Kleid nähen
may một chiếc áo đầm từ loại vải này.
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ vật liệu này; từ chất này;
may một chiếc áo đầm từ loại vải này. : hieraus ein Kleid nähen