TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ vật liệu này

từ vật liệu này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ chất này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từ vật liệu này

hieraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Korrosion ist nach DIN die Reaktion eines Werkstoffes mit seiner Umgebung, wobei eine messbare Veränderung des Werkstoffes eintritt, die zur Beeinträchtigung der Funktion von Bauteilen aus diesem Werkstoff führen kann.

Theo tiêu chuẩn DIN thì sự ăn mòn là do phản ứng của vật liệu với môi trường chung quanh nó, biến đổi của vật liệu có thể đo lường được và có thể làm ảnh hưởng đến chức năng của các thành phần thiết bị được chế tạo từ vật liệu này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieraus ein Kleid nähen

may một chiếc áo đầm từ loại vải này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieraus /['hieraus] (Adv.)/

từ vật liệu này; từ chất này;

may một chiếc áo đầm từ loại vải này. : hieraus ein Kleid nähen