Việt
từ sự việc ấy
từ vấn đề
Đức
hieraus
hieraus kann man ersehen...
từ đó người ta có thỉ nhận thấy là...
hieraus /['hieraus] (Adv.)/
từ sự việc ấy; từ vấn đề (vừa đề cập đến);
từ đó người ta có thỉ nhận thấy là... : hieraus kann man ersehen...