TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ đây

từ đây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ vật này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tủ cái đó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man sieht ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daß từ đây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ta thấy rằng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

từ đây

hieraus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daraus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

From this place, time travels outward in concentric circles—at rest at the center, slowly picking up speed at greater diameters.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm. Ngay tại tâm điểm thì hoàn toàn tĩnh lặng, nhưng càng xa tâm điểm thì tốc độ truyền càng lớn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von ihm wachsen bei der Zellteilung weitere Mikrotubuli zu Spindelfasern aus, wenn die Chromosomen bewegt werden (Seite 31).

Từ đây, trong giai đoạn phân bào vi ống phát triển thành các sợi xoắn, khi nhiễm sắc thể được vận chuyển (trang 31).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Von hier fließt es über den noch geschlossenen Thermostat zurück zur Pumpe.

Từ đây chất lỏng chảy trở về máy bơm qua van giới hạn nhiệt còn đóng.

Von dort tropfen sie ab und nehmen den angesammelten Staub mit in das Ölbad.

Từ đây những hạt dầu này chảy trở lại bồn dầu, cuốn theo các hạt bụi bám trên bề mặt lõi lọc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Von diesem Ort aus breitet sie sich in konzentrischen Kreisen aus.

Từ đây truyền đi những vòng tròn đồng tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man sieht daraus, daß

từ đây, người ta thấy rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieraus Wasser schöpfen

múc ntíâc từ đây.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daraus /(daraus, thưỏng draus) adv/

(daraus, thưỏng draus) tủ cái đó, từ đây, man sieht daraus, daß từ đây, người ta thấy rằng...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hieraus /['hieraus] (Adv.)/

từ chỗ này; từ đây; từ vật này;

múc ntíâc từ đây. : hieraus Wasser schöpfen