Việt
tủ cái đó
từ đây
man sieht ~
daß từ đây
người ta thấy rằng...
Đức
daraus
man sieht daraus, daß
từ đây, người ta thấy rằng...
daraus /(daraus, thưỏng draus) adv/
(daraus, thưỏng draus) tủ cái đó, từ đây, man sieht daraus, daß từ đây, người ta thấy rằng...