TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ lực

từ lực

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

từ lực

 magnetic force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

force of loving kindness

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

magnetic force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

từ lực

Magnetskraft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

magnetische Kraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aus dem Auftrieb eines je nach Standhöhe mehr oder weniger tief eintauchenden Körpers (Verdränger) kann auf die Standhöhe geschlossen werden.

Mức nạp của bình chứa có thể tính từ lực nâng của một vật thể (vật choán chỗ) theo vị trí của nó nằm sâu bao nhiêu trong bình chứa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die gestaltlose Anordnung ist beim PC auf die geringe Anziehung zwischen den Molekülketten zurückzuführen.

Việc sắp xếp không có hình dạng ở PC có nguồn gốc từ lực hút thấp giữa các mạch phân tử.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aus der Pleuelstangenkraft eine Drehkraft und damit ein Drehmoment erzeugen.

Tạo lực quay và do đó tạo được một momen xoắn từ lực thanh truyền.

Das Moment, gebildet aus Gewichtskraft und Schwerpunktabstand ist gleich mit dem Moment aus Zentrifugalkraft und Schwerpunktshöhe.

Momen được tạo nên bởi trọng lượng và chiều ngang trọng tâm có độ lớn bằng với momen được tạo nên từ lực ly tâm và độ cao trọng tâm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Kraft /f/ĐIỆN/

[EN] magnetic force

[VI] từ lực, lực từ

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

từ lực

force of loving kindness

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic force /điện/

từ lực

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

từ lực

Magnetskraft f.