Việt
từ điểm ấy
từ vị trí ấy
từ vật đó
Đức
davon
das Schild Idebt so fest an dem Brett, dass es nicht davon zu lösen ist
tấm biển được dán chặt vào bảng đến nỗi không thể gã nó ra khỏi đó được.
davon /[da'fon] (Adv.)/
(xuất phát) từ điểm ấy; từ vị trí ấy; từ vật đó;
tấm biển được dán chặt vào bảng đến nỗi không thể gã nó ra khỏi đó được. : das Schild Idebt so fest an dem Brett, dass es nicht davon zu lösen ist