Việt
theo nhóm
từng nhóm
từng toán nhỏ
Đức
gruppenweise
truppweise
Thylakoide sind parallele, flache Membranpakete im Inneren der Chloroplaste, die sich stellenweise geldrollenartig zu Stapeln (Granathylakoide) verdichten.
Thylakoid là những màng phẳng, nằm song song bên trong lục lạp, đôi khi xếp sát nhau thành từng nhóm (granathylakoid).
v Gruppeneinspritzung
Phun từng nhóm
Gruppeneinspritzung (Bild 3)
Phun từng nhóm (Hình 3)
Die Zeiten für die Verdampfung des Kraftstoffs sind unterschiedlich lang.
Như thế, thời gian để nhiên liệu bay hơi trong từng nhóm không giống nhau.
Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden
Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn
gruppenweise /(Adv.)/
theo nhóm; từng nhóm;
truppweise /(Adv.)/
từng nhóm; từng toán nhỏ;