TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

theo nhóm

theo nhóm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng nhóm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo tiểu ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phân bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

theo nhóm

 quota sample

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

theo nhóm

gruppenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kOIOnia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sektionsweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gruppen- und Zusatzfarbe des Durchflussstoffes nach Tabelle, Durchflussrichtung (Pfeil in der Schriftfarbe oder Gruppenfarbe nach Tabelle, bei wechselnder Durchflussrichtung Pfeil in beide Richtungen), Angabe des Durchflussstoffes durch Wortangabe, Kennzahl oder chemische Formel.

Màu nhóm và màu phụ của chất lỏng vận chuyển theo danh sách dưới, hướng chảy (mũi tên theo màu hoặc theo nhóm màu theo danh sách dưới, nếu hướng chảy thay đổi thì dùng mũi tên có hai chiều), thông tin về chất lỏng qua chữ viết, ký hiệu hoặc công thức hóa học.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mitarbeiter kleinerer Autohäuser bzw. Werkstätten können sich genauso als Team verstehen, wie die Arbeitsgruppen in einem größeren Autohaus, welches teamorientiert strukturiert ist.

Các nhân viên của doanh nghiệp ô tô nhỏ hay cơ xưởng nhỏ có thể chỉ được xem là một nhóm của một doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô lớn hơn, nơi mà cơ cấu hướng theo cách làm việc theo nhóm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kurzbezeichnung nach der Hauptgruppe

Hình 1: Ký hiệu ngắn theo nhóm chính

Kurzbezeichnung nach der Hauptgruppe 2

Hình 1: Ký hiệu theo nhóm chính 2

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kOIOnia /[kolo'nia:l] (Adj.)/

(Biol ) theo cụm; theo nhóm;

gruppenweise /(Adv.)/

theo nhóm; từng nhóm;

sektionsweise /(Adv.)/

theo tiểu ban; theo nhóm; theo phân bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gruppenweise /adv/

theo nhóm, từng nhóm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quota sample /toán & tin/

theo nhóm