TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từng nhóm

theo nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từng toán nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

từng nhóm

gruppenweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truppweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Thylakoide sind parallele, flache Membranpakete im Inneren der Chloroplaste, die sich stellenweise geldrollenartig zu Stapeln (Granathylakoide) verdichten.

Thylakoid là những màng phẳng, nằm song song bên trong lục lạp, đôi khi xếp sát nhau thành từng nhóm (granathylakoid).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gruppeneinspritzung

Phun từng nhóm

Gruppeneinspritzung (Bild 3)

Phun từng nhóm (Hình 3)

Die Zeiten für die Verdampfung des Kraftstoffs sind unterschiedlich lang.

Như thế, thời gian để nhiên liệu bay hơi trong từng nhóm không giống nhau.

Ansehen, Ruf v Zielgruppenprogramme für Privat-, Geschäfts- und Großkunden

Các chương trình riêng cho từng nhóm khách hàng muốn nhắm tới như khách hàng tư nhân, khách hàng doanh nghiệp, khách hàng lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gruppenweise /(Adv.)/

theo nhóm; từng nhóm;

truppweise /(Adv.)/

từng nhóm; từng toán nhỏ;