TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự đóng

tự khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự khép kín

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tự đóng

self-locking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-closing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tự đóng

selbstverriegelnd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstschließend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckregelventile (Druckreduzierventile) sind in Ausgangsstellung geöffnet und bewirken, dass der Ausgangsdruck, auch bei verändertem, aber höherem Eingangsdruck, weitgehend konstant gehalten wird.

Van điều áp (van giảm áp) luôn mở ở vị trí ban đầu và tác động (tự đóng bớt lại) để duy trì ổn định áp suất cửa ra, ngay cả khi áp suất cửa vào thay đổi và tăng lên.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fließt das Mediumentgegen der Pfeilrichtung, verschließt der Abschlusskörperden Durchfluss.

Khi lưu chất chảy ngược hướng mũi tên, bộ phận chắn kín sẽ tự đóng để ngăn chảy ngược.

NachEntleerung des Fördergutbehälters schließt dieAuslaufklappe automatisch und leitet einenneuen Förderzyklus ein.

Sau khi nguyên liệu thoát ra hoàn toàn khỏi bồn vận chuyển, nắp xả tự đóng lại và một chu kỳ mới bắt đầu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

selbstverriegelnd /adj/B_BÌ/

[EN] self-locking

[VI] tự khoá, tự đóng

selbstschließend /adj/B_BÌ/

[EN] self-closing

[VI] tự đóng, tự khép kín