Việt
tự khoá
tự hãm
tự đóng
Anh
self-locking
Đức
selbstsichernd
selbstsperrend
selbstverriegelnd
selbstsichernd /adj/ÔTÔ/
[EN] self-locking
[VI] tự khoá; tự hãm
selbstsperrend /adj/ÔTÔ/
selbstverriegelnd /adj/B_BÌ/
[VI] tự khoá, tự đóng