TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự cắt

tự cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tự may

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự rụng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tự cắt

autospasy

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tự cắt

selbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Autospasie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Selbstschneidende Metallschrauben

■ Vít kim loại tự cắt ren

Selbstschneidende Metallschrauben

Vít kim loại tự cắt ren

Selbstschneidende Schrauben sollten möglichst nicht oft wieder gelöst werden.

Đối với vít tự cắt ren, không nên tháo ra thường xuyên. Ren bằng chất dẻo

Daneben kommen noch selbstschneidende Metallschrauben und auch Gewindeeinsätze zum Einsatz.

Ngoài ra các loại bulông kim loại tự cắt ren và ren ghép cũng được sử dụng.

Selbstschneidende Fensterbauschrauben: Zur Befestigung der Beschlagteile im PVC

Vít lắp ráp cửa sổ loại tự cắt ren: Dùng để siết chặt các phụ kiện trong PVC.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sự tự rụng,tự cắt

[DE] Autospasie

[EN] autospasy

[VI] sự tự rụng, tự cắt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbst /ge.schnei.dert (Adj.)/

tự may; tự cắt;