Việt
tự phê bình
tự phê phán
tự chỉ trích
tự kiểm thảo.
tụ phê phán
tự kiểm tháo.
tự kiểm thảo
Đức
selbstkritisch
Selbstkritik
selbstkritisch /(Adj.)/
tự phê bình; tự phê phán; tự chỉ trích; tự kiểm thảo;
Selbstkritik /f =/
sự] tự phê bình, tự phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm thảo.
selbstkritisch /a/
tự phê bình, tụ phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm tháo.