TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự phê bình

tự phê bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chỉ trích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự kiểm thảo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ phê phán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiểm tháo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự kiểm thảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự phê bình

selbstkritisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstkritik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Fähigkeit zur Selbstkritik

Khả năng tự phê bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbstkritisch /(Adj.)/

tự phê bình; tự phê phán; tự chỉ trích; tự kiểm thảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstkritik /f =/

sự] tự phê bình, tự phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm thảo.

selbstkritisch /a/

tự phê bình, tụ phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm tháo.