TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự cho phép thưởng thức một món gì

tự cho phép thưởng thức một món gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự cho phép thưởng thức một món gì

genehmigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soll ich mir noch ein Paar Würstchen genehmigen?

tôi có nên tự cho mình làm thêm vài cái xúc xích không nhỉ?-, sich (Dativ) einen genehmigen: (đùa) làm một ly (rượu)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehmigen /(sw. V.; hat)/

(khẩu ngữ, đùa) tự cho phép thưởng thức một món gì;

tôi có nên tự cho mình làm thêm vài cái xúc xích không nhỉ?-, sich (Dativ) einen genehmigen: (đùa) làm một ly (rượu) : soll ich mir noch ein Paar Würstchen genehmigen?