Việt
tự di chuyển
tự hành
Anh
self-propelled
self-propelling
Đức
mit Eigenantrieb
mit Selbstantrieb
Im Übrigen gibt es zahlreiche nicht begeißelte Bakterienarten, die dann auch nicht aktiv beweglich sind.
Ngoài ra cũng có nhiều loài vi khuẩn không đuôi và không tự di chuyển.
Sie erfüllen alle Bedingungen des Lebens, wie Stoffwechsel, Wachstum, Fortpflanzung, Reizbarkeit und selbstständige Bewegungsfähigkeit.
Chúng tuân thủ tất cả các điều kiện của sự sống như các quá trình trao đổi chất, tăng trưởng, sinh sản, cảm ứng và có khả năng tự di chuyển.
Darunter sind sowohl die selbstständige Fortbewegung zu verstehen, als auch die aktive Bewegung festgewachsener (örtlich fixierter) Lebewesen und Bewegungen innerhalb ihrer Zellen (Motilität).
Sự chuyển động của sinh vật được hiểu là sự tự di chuyển, sự chuyển động của các sinh vật tăng trưởng tại chỗ (chỗ cố định) và sự chuyển động trong các tế bào (di chuyển thụ động).
Trotzdem zeigen Bakterien als selbstständig lebende Organismen dieselben Kennzeichen des Lebens wie höhere Lebewesen: Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, Fortpflanzung, Reizbarkeit und selbstständige Bewegung (Seite 7).
Mặc dù vậy vi khuẩn là một sinh vật sống độc lập, có các dấu hiệu của sự sống như các sinh vật cao đẳng: trao đổi chất và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, sinh sản, cảm ứng và tự di chuyển. (trang 7)
mit Eigenantrieb /adj/VT_THUỶ/
[EN] self-propelled
[VI] tự hành, tự di chuyển
mit Selbstantrieb /adj/V_TẢI/
[EN] self-propelling
self-propelled, self-propelling /giao thông & vận tải/