TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự di chuyển

tự di chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tự di chuyển

 self-propelled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-propelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-propelled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

self-propelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tự di chuyển

mit Eigenantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Selbstantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Im Übrigen gibt es zahlreiche nicht begeißelte Bakterienarten, die dann auch nicht aktiv beweglich sind.

Ngoài ra cũng có nhiều loài vi khuẩn không đuôi và không tự di chuyển.

Sie erfüllen alle Bedingungen des Lebens, wie Stoffwechsel, Wachstum, Fortpflanzung, Reizbarkeit und selbstständige Bewegungsfähigkeit.

Chúng tuân thủ tất cả các điều kiện của sự sống như các quá trình trao đổi chất, tăng trưởng, sinh sản, cảm ứng và có khả năng tự di chuyển.

Darunter sind sowohl die selbstständige Fortbewegung zu verstehen, als auch die aktive Bewegung festgewachsener (örtlich fixierter) Lebewesen und Bewegungen innerhalb ihrer Zellen (Motilität).

Sự chuyển động của sinh vật được hiểu là sự tự di chuyển, sự chuyển động của các sinh vật tăng trưởng tại chỗ (chỗ cố định) và sự chuyển động trong các tế bào (di chuyển thụ động).

Trotzdem zeigen Bakterien als selbstständig lebende Organismen dieselben Kennzeichen des Lebens wie höhere Lebewesen: Stoff- und Energiewechsel, Wachstum, Fortpflanzung, Reizbarkeit und selbstständige Bewegung (Seite 7).

Mặc dù vậy vi khuẩn là một sinh vật sống độc lập, có các dấu hiệu của sự sống như các sinh vật cao đẳng: trao đổi chất và biến đổi năng lượng, tăng trưởng, sinh sản, cảm ứng và tự di chuyển. (trang 7)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Eigenantrieb /adj/VT_THUỶ/

[EN] self-propelled

[VI] tự hành, tự di chuyển

mit Selbstantrieb /adj/V_TẢI/

[EN] self-propelling

[VI] tự hành, tự di chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 self-propelled, self-propelling /giao thông & vận tải/

tự di chuyển