Việt
tự hành
tự động
tự di chuyển
tự tác động
Anh
self-propelled
automotive
auto-action
self-moving
self-propelling
self-acting
Đức
selbsttätig
selbstffahrend .
mit Eigenantrieb
mit Selbstantrieb
tự tác động; tự hành
mit Eigenantrieb /adj/ÔTÔ/
[EN] automotive
[VI] tự động, tự hành
mit Eigenantrieb /adj/VT_THUỶ/
[EN] self-propelled
[VI] tự hành, tự di chuyển
mit Selbstantrieb /adj/V_TẢI/
[EN] self-propelling
auto-action, automotive, self-moving, self-propelling
selbsttätig (a), selbstffahrend (adv).
tự động, tự hành