ZUSChwÖren /(st. V.; hat) (geh.)/
tự thề;
tự hứa (sẽ tuân theo);
geloben /(sw. V.; hat) (geh.)/
nhất định thực hiện;
nhất định sẽ làm;
tự hứa;
tôi đã tự hứa sẽ trở thành một con người khác (sẽ thay đổi). : ich habe mir gelobt, ein anderer Mensch zu werden