Việt
tự làm bị thương vì đi hay chạy
Đức
rennen
ich habe mir ein Loch in den Kopf gerannt
tôi đã bị thủng một lỗ ở đầu khi chạy (va vào một vật).
rennen /[’renan] (unr. V.)/
(hat) tự làm bị thương vì đi hay chạy;
tôi đã bị thủng một lỗ ở đầu khi chạy (va vào một vật). : ich habe mir ein Loch in den Kopf gerannt