TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự làm bị thương vì đi hay chạy

tự làm bị thương vì đi hay chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tự làm bị thương vì đi hay chạy

rennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir ein Loch in den Kopf gerannt

tôi đã bị thủng một lỗ ở đầu khi chạy (va vào một vật).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rennen /[’renan] (unr. V.)/

(hat) tự làm bị thương vì đi hay chạy;

tôi đã bị thủng một lỗ ở đầu khi chạy (va vào một vật). : ich habe mir ein Loch in den Kopf gerannt