Việt
tự biện minh
phân bua
tự phân trần
chống chế
Đức
rechtfertigen
sich vor jmdm. wegen etw. rechtfertigen müssen
phải thanh minh với ai về điều gì.
rechtfertigen /(sw. V.; hat)/
tự biện minh; phân bua; tự phân trần; chống chế [vor + Dat : trước ];
phải thanh minh với ai về điều gì. : sich vor jmdm. wegen etw. rechtfertigen müssen