Việt
tự nguyện rút ra
tự rời bỏ một tổ chức hay đảng phái
Đức
austreten
aus einer Vereinigung austreten
rời bỏ một liên minh.
austreten /(st. V.)/
(ist) tự nguyện rút ra; tự rời bỏ một tổ chức hay đảng phái;
rời bỏ một liên minh. : aus einer Vereinigung austreten