TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tỳ vết

tỳ vết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỳ tích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

tỳ vết

Fehler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schandfleck

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zum anderen setzt man auch Hilfsstempel (so genannte Oberstempel) ein, die dieWerkzeuggegenseite ausformen, aber leiderauch Sichtmarken hinterlassen.

Mặt khác, chày phụ (gọi là chày trên) cũng được sử dụng để tạo dạng mặt đối diện khuôn, tuy nhiên cách này để lại tỳ vết có thể nhìn thấy bằng mắt thường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

makroskopischer Fehler

khuyết tật nhỏ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tỳ tích,tỳ vết

Schandfleck m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehler /der; -s, -/

tỳ vết; lỗi (trên sản phẩm);

khuyết tật nhỏ. : makroskopischer Fehler