Việt
tỷ trọng khô
Anh
dry density
Density
Dry
Đức
Trockenrohdichte
tỷ trọng khô (đất)
Density,Dry, dry density /giao thông & vận tải/
Trockenrohdichte /f/XD, THAN/
[EN] dry density
[VI] tỷ trọng khô